Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tu quoque




tu+quoque
['tju:'kwoukwi]
danh từ
" Anh cũng thế" ; "anh cũng làm thế" (câu đáp lại)


/'tju:'kwoukwi/

danh từ
" Anh cũng thế" ; "anh cũng làm thế" (câu đáp lại)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.